Các thuật ngữ chứng khoán sau đây là nền tảng lý thuyết cơ bản giúp bạn bắt đầu trên con đường trở thành nhà đầu tư chuyên nghiệp: xây dựng danh mục đầu tư riêng, phân tích cổ phiếu và giao dịch trên thị trường.
Hiểu biết cơ bản về thuật ngữ chứng khoán giúp nhà đầu tư tìm hiểu kiến thức đầu tư thị trường nhanh hơn và tiết kiệm nhiều thời gian.
Các thuật ngữ chứng khoán
Thuật ngữ về cổ phiếu – cổ tức
- Cổ phần: Vốn của một tổ chức được chia thành những phần bằng nhau.
- Cổ phiếu: Chứng chỉ được cấp để xác nhận quyền sở hữu cổ phần.
- Cổ phiếu phổ thông: Cổ phiếu có quyền biểu quyết các quyết định lớn của công ty và được hưởng lợi ích hoặc cổ tức nhưng không cố định.
- Cổ phiếu ưu đãi biểu quyết: Cổ phiếu có giá trị biểu quyết cao hơn nhiều so với cổ phiếu phổ thông.
- Cổ phiếu ưu đãi cổ tức: Cổ phiếu xác định quyền được trả cổ tức cao hơn cổ phiếu phổ thông.
- Cổ phiếu ưu đãi hoàn lại: Là cổ phiếu xác định quyền hoàn trả của tổ chức phát hành vào bất kỳ lúc nào theo yêu cầu hoặc theo các điều kiện đã thiết lập.
- Cổ phiếu tiềm năng (còn được gọi là cổ phiếu blue chip): Đề cập đến các cổ phiếu công ty có hoạt động kinh doanh tốt, tiềm năng lớn, danh tiếng tốt, lợi nhuận dài hạn ổn định và rủi ro thấp.
- Cổ đông: Cá nhân / tập thể sở hữu cổ phần.
- Cổ tức: đề cập đến lợi nhuận (bao gồm cổ tức tiền mặt và cổ tức bằng cổ phiếu) được chia cho các cổ đông từ công ty cổ phần mỗi năm.
- Cổ tức cố định: Không phụ thuộc vào kết quả hoạt động của công ty, lợi nhuận được chia cho các cổ đông.
- Cổ tức thưởng: Lợi nhuận được chia cho các cổ đông dựa trên kết quả hoạt động của công ty.
Thuật ngữ Chứng khoán khác
Trái phiếu: Trái phiếu là loại chứng khoán xác nhận nghĩa vụ nợ của tổ chức phát hành.
Trái phiếu chuyển đổi: là loại trái phiếu mà người nắm giữ có thể chuyển đổi thành một số lượng cổ phiếu nhất định của công ty phát hành.
Chứng chỉ quỹ: chứng khoán do quỹ đầu tư chứng khoán phát hành.
Phái sinh (hay công cụ phái sinh): Là những công cụ dựa trên việc phát hành cổ phiếu hoặc trái phiếu, được thiết kế để đa dạng hóa rủi ro, bảo vệ lợi nhuận hoặc tạo ra lợi nhuận.
Thuật ngữ Chỉ số và tài khoản Chứng khoán
Chỉ số VN Index là chỉ số thể hiện quy mô thị trường chứng khoán của tất cả các công ty thuộc HoSE Việt Nam. Chỉ số VN-Index được tổng hợp và tính toán dựa trên giá trị thị trường của tất cả các công ty niêm yết trên HoSE.
Thanh khoản cho biết mức độ dễ dàng mua hoặc bán tài sản trên thị trường. Mua thường dễ hơn bán, vì vậy khi nói đến tính thanh khoản của một chứng khoán, người ta thường đề cập đến mức độ dễ bán của chứng khoán.
Margin là việc nhà đầu tư vay tiền từ công ty chứng khoán để đầu tư.
Call margin là thuật ngữ được các công ty chứng khoán sử dụng để thông báo cho nhà đầu tư rằng giá chứng khoán đang đến ngưỡng an toàn so với tài sản đảm bảo của khoản vay. Lúc này, các công ty chứng khoán sẽ yêu cầu nhà đầu tư bán chứng khoán hoặc đầu tư thêm vốn để đưa lãi suất vay trở lại ngưỡng an toàn.
Tỷ lệ Call margin = sở hữu thực tế / tổng giá trị cổ phiếu hiện tại
IPO (viết tắt tiếng Anh: Initial Public Offering) là thuật ngữ được sử dụng bởi một công ty niêm yết để phát hành cổ phiếu lần đầu tiên trên thị trường chứng khoán.
Sau khi phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng, công ty cổ phần có quyền huy động vốn từ thị trường chứng khoán và có trách nhiệm công khai minh bạch giá trị sổ sách, kế toán, báo cáo tài chính theo quy định hàng quý, hàng năm.
Vốn hóa thị trường là một chỉ số đánh giá quy mô của một công ty. Giá trị thị trường của doanh nghiệp được tính như sau: giá trị hiện tại của cổ phiếu * số lượng cổ phiếu đang lưu hành.
Vốn hóa thị trường của doanh nghiệp tăng hoặc giảm theo giá cổ phiếu tại từng thời điểm. Giá cổ phiếu có thể không phản ánh đầy đủ hoạt động kinh doanh hoặc giá trị thực của doanh nghiệp, nhưng nó còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác, chẳng hạn như tâm lý giao dịch của các nhà đầu tư thị trường, điều kiện thị trường, chính trị toàn cầu, kinh tế,…
Danh mục đầu tư là một danh sách tóm tắt các sản phẩm chứng khoán khác nhau được thiết kế để đạt được các mục tiêu tài chính của nhà đầu tư.
EPS (thu nhập trên mỗi cổ phiếu) là một trong những chỉ số quan trọng của đầu tư cổ phiếu. Các nhà phân tích sử dụng thu nhập trên mỗi cổ phiếu để đánh giá lợi nhuận của một công ty. EPS được tính dựa trên lợi nhuận sau thuế trên mỗi cổ phiếu phổ thông sau khi trừ cổ tức bằng cổ phiếu ưu đãi.
Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) hay tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu là thước đo khả năng sử dụng vốn hiệu quả của một công ty. ROE cho các nhà đầu tư biết: một công ty sẽ thu được bao nhiêu lợi nhuận nếu bỏ ra 1 đồng vốn để kinh doanh. Các công ty có ROE cao và ổn định được coi là dấu hiệu của việc sử dụng vốn đầu tư có hiệu quả.
Trên đây là những thuật ngữ chứng khoán cơ bản nhất mà nhà đầu tư cần biết. Nắm vững các thuật ngữ này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc theo dõi thị trường và nghiên cứu các tài liệu phân tích chứng khoán.